Am Wochenende - Cuối tuần
(Thông tin sự kiện, lên kế hoạch, sự đối lập, ...)
Meine Sachen - Đồ của tôi
(Miêu tả đồ vật, đấu giá, thống kê, ...)
Kommunikation - Giao tiếp
(Thông tin bưu điện, phỏng vấn, tin nhắn thoại, ...)
Unterwegs - Trên đường
(Địa điểm, chỉ đường, tình trạng giao thông, ...)
Reisen -Du lịch
(Địa điểm du lịch, nơi ở qua đêm, lời đề nghị, ...)
Auf der Bank -Tại ngân hàng
(Xin thông tin, dịch vụ khác hàng, ...)
Lebensstation
(Người quan trọng, cải và, Urlaub, ...)